STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3181 |
My my sport |
Nữ |
570 |
500 |
|
3182 |
Phi Nhật Bến Tre |
Nam |
610 |
500 |
|
3183 |
Hoài Anh Văn Đà Lạt |
Nam |
670 |
600 |
|
3184 |
lai mdf |
Nữ |
625 |
600 |
|
3185 |
Út Quyên |
Nữ |
615 |
500 |
|
3186 |
Hoàng Bo Thỏ Hồng |
Nam |
620 |
600 |
|
3187 |
Hoà Bự Nha Trang |
Nam |
640 |
600 |
|
3188 |
Huy Lê Nha Trang |
Nam |
640 |
600 |
|
3189 |
Thơ Lúa Mạch Nha Trang |
Nam |
680 |
600 |
|
3190 |
hiếu phở hồng |
Nam |
740 |
600 |
|
3191 |
khánh k |
Nam |
710 |
600 |
|
3192 |
thắng đinh |
Nam |
660 |
600 |
|
3193 |
kim suê |
Nữ |
635 |
600 |
|
3194 |
đại điện máy |
Nam |
600 |
500 |
|
3195 |
giang 555 |
Nam |
650 |
600 |
|
3196 |
tri bánh mật |
Nữ |
580 |
500 |
|
3197 |
thức sông hậu |
Nam |
670 |
600 |
|
3198 |
thành sông hậu |
Nam |
630 |
600 |
|
3199 |
Gold idol |
Nam |
605 |
600 |
|
3200 |
Dự bình dương |
Nam |
620 |
600 |
|