STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3181 | Hoạch tnxp | Nam | 665 | 600 | |
3182 | Lộc Y Tế Đà Lạt | Nam | 725 | 600 | |
3183 | Khảnh Minh tâm Đà Lạt | Nam | 605 | 500 | |
3184 | Vinh xe tải Đà Lạt | Nam | 610 | 500 | |
3185 | Hạo Nhiên Đà Lạt | Nam | 610 | 500 | |
3186 | Ngọc Oanh Đà Lạt | Nam | 660 | 600 | |
3187 | Tuấn Trường Sa Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
3188 | Đạt Trọng Tài Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
3189 | Hoa Trường Sa Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
3190 | Lai VNPT Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
3191 | Tài Cảng Sài dalat | Nam | 655 | 600 | |
3192 | Hùng Sport Đà Lạt | Nam | 635 | 600 | |
3193 | Toại phở Đà Lạt | Nam | 625 | 600 | |
3194 | Chinh đức trọng | Nam | 625 | 600 | |
3195 | Thắng củi phòng gt Đà Lạt | Nam | 600 | 500 | |
3196 | Hà trọc bảo lộc | Nam | 705 | 700 | |
3197 | Dung Bảo Lộc | Nữ | 645 | 600 | |
3198 | Sang daklak | Nam | 600 | 500 | |
3199 | Chón ô mon | Nam | 645 | 600 | |
3200 | Tư trọc daklak | Nam | 640 | 600 |