STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3121 |
Phương HD Bank |
Nam |
600 |
590 |
|
3122 |
Lạc sacom Đức Trọng |
Nam |
610 |
590 |
|
3123 |
Bin King Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
3124 |
Bo Trường Sa |
Nam |
635 |
600 |
|
3125 |
Phan trường sa Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
3126 |
Giáp trường sa Đà Lạt |
Nam |
625 |
600 |
|
3127 |
minh hưng hà nội |
Nam |
630 |
600 |
|
3128 |
Nghi tam hà |
Nam |
625 |
600 |
|
3129 |
Gung hdc |
Nam |
615 |
600 |
|
3130 |
Phương dung |
Nữ |
560 |
500 |
|
3131 |
Trí thầy đồ Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
3132 |
Nhím Sin Đà Lạt |
Nam |
620 |
600 |
|
3133 |
Tâm nha khoa Đà Lạt |
Nam |
605 |
590 |
|
3134 |
Lưu Trường Lái Đà Lạt |
Nam |
670 |
600 |
|
3135 |
Vũ sacombank Đà Lạt |
Nam |
620 |
600 |
|
3136 |
Phúc Trường Sa Đà Lạt |
Nam |
610 |
590 |
|
3137 |
Kế helu Đà Lạt |
Nam |
610 |
590 |
|
3138 |
Nguyễn Đà Lạt |
Nam |
620 |
590 |
|
3139 |
Long Nhật Quang |
Nam |
690 |
600 |
|
3140 |
Quảng Tỉnh Đội Đà Lạt |
Nam |
690 |
600 |
|