STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3141 | Trí Bích Lam Bảo Lộc | Nam | 640 | 600 | |
3142 | Truyền Gas Bảo Lộc | Nam | 750 | 700 | |
3143 | Khoa Petrolimex Bảo Lộc | Nam | 750 | 600 | |
3144 | Thuận Cảng Sài Gòn Đà Lạt | Nam | 660 | 600 | |
3145 | Linh linh 90 | Nữ | 640 | 600 | |
3146 | Mến sóc trăng | Nam | 625 | 600 | |
3147 | Nam nước Nha Trang | Nam | 780 | 700 | |
3148 | Tèo Nha Trang | Nam | 600 | 500 | |
3149 | Hải tiệm vàng Đà Lạt | Nam | 640 | 600 | |
3150 | vọng đalat | Nam | 640 | 600 | |
3151 | Tài trường sa Đà Lạt | Nam | 640 | 600 | |
3152 | Long Mía Đà Lạt | Nam | 620 | 600 | |
3153 | Phương Đồng Hồ Đà Lạt | Nam | 640 | 600 | |
3154 | Hà phòng gt | Nam | 675 | 600 | |
3155 | Việt Hasfarm Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
3156 | Bảo golf valley | Nam | 605 | 500 | |
3157 | Hợp golf valley | Nam | 670 | 600 | |
3158 | Linh Trường Lái Đà Lạt | Nam | 600 | 500 | |
3159 | Hùng Tỉnh Đội Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
3160 | Vũ nhà đất Đà Lạt | Nam | 645 | 600 |