STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3101 | Quý máy phát điện | Nam | 650 | 600 | |
3102 | Minh trảng bàng | Nam | 600 | 590 | |
3103 | Khang trảng bàng | Nam | 675 | 590 | |
3104 | Thạch gò dầu | Nam | 680 | 600 | |
3105 | Quỳnh ninh hiệp | Nam | 620 | 600 | |
3106 | Minh béo | Nam | 1015 | 1000 | |
3107 | Việt gò dầu | Nam | 640 | 60 | |
3108 | Lam sổ xố | Nữ | 550 | 500 | |
3109 | Thông thuế Bảo Lộc | Nam | 620 | 600 | |
3110 | Định thuế Di Linh | Nam | 640 | 600 | |
3111 | Định BĐS Bảo Lộc | Nam | 630 | 600 | |
3112 | Hoàng gt Bảo Lộc | Nam | 610 | 590 | |
3113 | Hải phòng gt Đà Lạt | Nam | 620 | 590 | |
3114 | Hải nhỏ Bảo Lộc | Nam | 675 | 600 | |
3115 | Cường Cá Đà Lạt | Nam | 625 | 600 | |
3116 | Công Thanh Tra Đà Lạt | Nam | 605 | 590 | |
3117 | Trọng phòng giao thông Đà Lạt | Nam | 660 | 600 | |
3118 | Dũng Bảo Lâm | Nam | 620 | 600 | |
3119 | Thế Đức Trọng | Nam | 615 | 600 | |
3120 | Tiến Anh Bảo Lộc | Nam | 635 | 600 |