STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3101 | Tuấn Trường Sa Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
3102 | Đạt Trọng Tài Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
3103 | Hoa Trường Sa Đà Lạt | Nam | 650 | 600 | |
3104 | Lai VNPT Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
3105 | Tài Cảng Sài dalat | Nam | 655 | 600 | |
3106 | Hùng Sport Đà Lạt | Nam | 635 | 600 | |
3107 | Toại phở Đà Lạt | Nam | 625 | 600 | |
3108 | Chinh đức trọng | Nam | 625 | 600 | |
3109 | Thắng củi phòng gt Đà Lạt | Nam | 600 | 500 | |
3110 | Sang daklak | Nam | 600 | 500 | |
3111 | Chón ô mon | Nam | 645 | 600 | |
3112 | Thảo ô môn | Nam | 635 | 600 | |
3113 | Thuận hồng ngự | Nam | 820 | 800 | |
3114 | Tuấn sao vàng | Nam | 900 | 800 | |
3115 | Tùng giáo viên Bảo Lâm | Nam | 650 | 600 | |
3116 | Huy Hồ Bo Đơn Dương | Nam | 610 | 600 | |
3117 | Châu Đất Đỏ | Nam | 675 | 600 | |
3118 | Tuấn nhỏ CA Đà Lạt | Nam | 700 | 600 | |
3119 | Bé Thy Thảo Đà Lạt | Nam | 650 | 600 | |
3120 | Thảo Dâu Đà Lạt | Nam | 725 | 700 |