STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2861 | mai thái sơn | Nam | 745 | 600 | |
2862 | quyền agribank quảng ngãi | Nam | 665 | 600 | |
2863 | tuấn anh quảg ngãi | Nam | 635 | 600 | |
2864 | dự báo | Nam | 615 | 600 | |
2865 | minh khang | Nam | 750 | 600 | |
2866 | khoa yacht | Nam | 635 | 600 | |
2867 | đạt phước thu | Nam | 620 | 595 | |
2868 | thắng lê nha trang | Nam | 690 | 600 | |
2869 | tý quảng ngãi | Nam | 790 | 700 | |
2870 | linh prince daklak | Nam | 850 | 800 | |
2871 | phong cam lâm | Nam | 820 | 700 | |
2872 | nhung nha trang | Nam | 920 | 700 | |
2873 | patrick phạm | Nam | 760 | 700 | |
2874 | trang bưu điện | Nam | 760 | 700 | |
2875 | huy béo bảo lộc | Nam | 670 | 600 | |
2876 | vũ shu dalat | Nam | 600 | 590 | |
2877 | quý c3 di linh | Nam | 650 | 600 | |
2878 | cảnh daklak | Nam | 805 | 700 | |
2879 | tony trí | Nam | 735 | 700 | |
2880 | bình nhỏ daklak | Nam | 760 | 700 |