STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2841 |
vin quảng ngãi |
Nam |
725 |
700 |
|
2842 |
tú quảng ngãi |
Nam |
825 |
800 |
|
2843 |
hải nhỏ quảng ngãi |
Nam |
780 |
700 |
|
2844 |
pond quảng ngãi |
Nam |
685 |
600 |
|
2845 |
an đồng tháp |
Nam |
705 |
600 |
|
2846 |
phương móng cái |
Nam |
830 |
700 |
|
2847 |
kim nam |
Nam |
635 |
600 |
|
2848 |
thái lớn nha khoa |
Nam |
670 |
600 |
|
2849 |
nghị dalat |
Nam |
670 |
600 |
|
2850 |
hải hà nội |
Nam |
700 |
600 |
|
2851 |
ngọc đồng nai |
Nữ |
780 |
700 |
|
2852 |
thành đen ban mê |
Nam |
685 |
600 |
|
2853 |
bảy quảng ngãi |
Nam |
635 |
600 |
|
2854 |
bình quảng ngãi |
Nam |
630 |
600 |
|
2855 |
dương daklak |
Nam |
890 |
700 |
|
2856 |
vương hoài nhơn |
Nam |
710 |
600 |
|
2857 |
định hoài nhơn |
Nam |
600 |
500 |
|
2858 |
toàn hoài nhơn |
Nam |
700 |
600 |
|
2859 |
lâm hoài nhơn |
Nam |
675 |
600 |
|
2860 |
thanh việt trì |
Nữ |
665 |
600 |
|