STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2841 | bảo đức phổ | Nam | 630 | 600 | |
2842 | nghĩa truyền hình quảng ngãi | Nam | 655 | 600 | |
2843 | thọ ly hiệp quảng ngãi | Nam | 745 | 700 | |
2844 | lộc ly hiệp quảng ngãi | Nam | 775 | 700 | |
2845 | cường công an quảng ngãi | Nam | 655 | 600 | |
2846 | viên công minh | Nam | 600 | 590 | |
2847 | hùng giáo viên quảng ngãi | Nam | 705 | 600 | |
2848 | nhất 5 sánh | Nam | 665 | 600 | |
2849 | lê định | Nam | 635 | 600 | |
2850 | bill vu bL | Nam | 655 | 600 | |
2851 | hoài nhân quán | Nam | 830 | 800 | |
2852 | hiếu gradenhomes | Nam | 850 | 800 | |
2853 | thắng bi sắt | Nam | 770 | 700 | |
2854 | Văn anh | Nam | 745 | 600 | |
2855 | hùng nguyễn quận 7 | Nam | 690 | 600 | |
2856 | lê định | Nam | 625 | 600 | |
2857 | thái hồng ân | Nam | 700 | 600 | |
2858 | cường bình định | Nam | 685 | 600 | |
2859 | gia khang | Nam | 690 | 600 | |
2860 | rin nguyễn | Nam | 610 | 600 |