STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2821 | Khải Cảnh Việt tây ninh | Nam | 680 | 600 | |
2822 | Trí Triệu Cảnh Việt tây ninh | Nam | 665 | 600 | |
2823 | hùng mộc quảng ngãi | Nam | 760 | 600 | |
2824 | bi tây ninh | Nam | 740 | 700 | |
2825 | long em | Nam | 730 | 600 | |
2826 | ly dalat | Nữ | 635 | 600 | |
2827 | hương dalat | Nữ | 645 | 600 | |
2828 | nhung dalat | Nữ | 630 | 600 | |
2829 | thuỷ phương dalat | Nữ | 630 | 600 | |
2830 | nam vũng tàu | Nam | 740 | 600 | |
2831 | đương vũng tàu | Nam | 725 | 600 | |
2832 | linh dakmin | Nữ | 705 | 600 | |
2833 | sang 917 | Nam | 710 | 600 | |
2834 | trung kỳ hoà | Nam | 625 | 600 | |
2835 | chương thanh đa | Nam | 640 | 600 | |
2836 | nguyên thanh đa | Nam | 670 | 600 | |
2837 | linh thiết bị y tế | Nam | 615 | 600 | |
2838 | nhật thanh | Nam | 675 | 600 | |
2839 | trần bảo | Nam | 650 | 600 | |
2840 | đặng hùng giataco | Nam | 635 | 600 |