STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2801 | kim tây ninh | Nam | 630 | 600 | |
2802 | vượng quảng ngãi | Nam | 625 | 600 | |
2803 | Hưng Huỳnh Mai ( tây ninh ) | Nam | 620 | 600 | |
2804 | Phúc Hưng ( tây ninh ) | Nam | 760 | 700 | |
2805 | Gấu Tây ninh | Nam | 675 | 600 | |
2806 | Đại Cana Tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
2807 | Trung tnh Tây ninh | Nam | 675 | 600 | |
2808 | Ninh huỳnh | Nam | 600 | 550 | |
2809 | Cường TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2810 | Văn TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2811 | Phong TTC tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2812 | Long TTC Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2813 | Tín Cảnh Việt tây ninh | Nam | 635 | 600 | |
2814 | Nhiều Cảnh Việt tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2815 | Sang Vạn Hương Cảnh Việt | Nam | 600 | 550 | |
2816 | Bảo Cảnh Việt tây ninh | Nam | 710 | 600 | |
2817 | Quân Cảnh Việt tây ninh | Nam | 640 | 600 | |
2818 | Phong Cảnh Việt tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
2819 | Việt Trí Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2820 | Nhựt Cảnh Việt tây ninh | Nam | 625 | 600 |