STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2801 |
Việt gò dầu |
Nam |
640 |
60 |
|
2802 |
Lam sổ xố |
Nữ |
550 |
500 |
|
2803 |
Dũng Bảo Lâm |
Nam |
620 |
600 |
|
2804 |
Sự Bảo Lâm |
Nam |
630 |
600 |
|
2805 |
Cường Phan Thiết |
Nam |
850 |
800 |
|
2806 |
Hoà honda phan thiết |
Nam |
685 |
600 |
|
2807 |
Hoà Phan Thiết |
Nam |
690 |
600 |
|
2808 |
Linh linh 90 |
Nữ |
640 |
600 |
|
2809 |
Mến sóc trăng |
Nam |
625 |
600 |
|
2810 |
Nam nước Nha Trang |
Nam |
780 |
700 |
|
2811 |
Tèo Nha Trang |
Nam |
600 |
500 |
|
2812 |
Thơm Cường Hà Nội |
Nữ |
585 |
500 |
|
2813 |
Phú hà tỉnh |
Nam |
845 |
700 |
|
2814 |
Hà phòng gt |
Nam |
675 |
600 |
|
2815 |
Bảo golf valley |
Nam |
605 |
500 |
|
2816 |
Hợp golf valley |
Nam |
670 |
600 |
|
2817 |
tài 291 |
Nam |
810 |
800 |
|
2818 |
Mạnh Tây Ninh |
Nam |
835 |
800 |
|
2819 |
Lộc VIB |
Nam |
825 |
600 |
|
2820 |
Hoa Hải Quân |
Nữ |
625 |
600 |
|