STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2801 | hải hà nội | Nam | 700 | 600 | |
2802 | ngọc đồng nai | Nữ | 780 | 700 | |
2803 | thành đen ban mê | Nam | 685 | 600 | |
2804 | bảy quảng ngãi | Nam | 635 | 600 | |
2805 | bình quảng ngãi | Nam | 630 | 600 | |
2806 | dương daklak | Nam | 890 | 700 | |
2807 | vương hoài nhơn | Nam | 710 | 600 | |
2808 | định hoài nhơn | Nam | 600 | 500 | |
2809 | toàn hoài nhơn | Nam | 700 | 600 | |
2810 | lâm hoài nhơn | Nam | 675 | 600 | |
2811 | thanh việt trì | Nữ | 665 | 600 | |
2812 | mai thái sơn | Nam | 745 | 600 | |
2813 | quyền agribank quảng ngãi | Nam | 665 | 600 | |
2814 | tuấn anh quảg ngãi | Nam | 635 | 600 | |
2815 | dự báo | Nam | 635 | 600 | |
2816 | minh khang | Nam | 785 | 600 | |
2817 | khoa yacht | Nam | 635 | 600 | |
2818 | đạt phước thu | Nam | 615 | 595 | |
2819 | thắng lê nha trang | Nam | 690 | 600 | |
2820 | tý quảng ngãi | Nam | 790 | 700 |