STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2761 | Văn TTC tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2762 | Phong TTC tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2763 | Long TTC Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2764 | Tín Cảnh Việt tây ninh | Nam | 635 | 600 | |
2765 | Nhiều Cảnh Việt tây ninh | Nam | 610 | 550 | |
2766 | Sang Vạn Hương Cảnh Việt | Nam | 600 | 550 | |
2767 | Bảo Cảnh Việt tây ninh | Nam | 710 | 600 | |
2768 | Quân Cảnh Việt tây ninh | Nam | 640 | 600 | |
2769 | Phong Cảnh Việt tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
2770 | Việt Trí Tây ninh | Nam | 600 | 550 | |
2771 | Nhựt Cảnh Việt tây ninh | Nam | 625 | 600 | |
2772 | Khải Cảnh Việt tây ninh | Nam | 680 | 600 | |
2773 | Trí Triệu Cảnh Việt tây ninh | Nam | 660 | 600 | |
2774 | hùng mộc quảng ngãi | Nam | 760 | 600 | |
2775 | bi tây ninh | Nam | 740 | 700 | |
2776 | long em | Nam | 730 | 600 | |
2777 | ly dalat | Nữ | 640 | 600 | |
2778 | hương dalat | Nữ | 650 | 600 | |
2779 | nhung dalat | Nữ | 630 | 600 | |
2780 | thuỷ phương dalat | Nữ | 630 | 600 |