STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2721 | nam lạc dương dalat | Nam | 685 | 600 | |
2722 | đức giao thông dalat | Nam | 600 | 590 | |
2723 | bin phan thiết | Nam | 605 | 600 | |
2724 | bun dalat | Nam | 635 | 600 | |
2725 | hùng ninh hiệp | Nam | 740 | 700 | |
2726 | duy đoàn | Nam | 720 | 700 | |
2727 | nhật duy 9999 | Nam | 725 | 700 | |
2728 | đức pessi | Nam | 725 | 700 | |
2729 | hưng dolce | Nam | 750 | 700 | |
2730 | tùng ninh hiệp | Nam | 725 | 700 | |
2731 | ngọc baby | Nam | 745 | 700 | |
2732 | vũ vsip | Nam | 600 | 590 | |
2733 | tuấn anh tdtt | Nam | 860 | 800 | |
2734 | đất đồng nai | Nam | 725 | 700 | |
2735 | hoà tây ninh | Nam | 675 | 600 | |
2736 | duy giao thông tây ninh | Nam | 700 | 600 | |
2737 | trung nhất quý ( tây ninh ) | Nam | 710 | 600 | |
2738 | cẩn nha khoa | Nam | 725 | 600 | |
2739 | thông tây ninh | Nam | 730 | 700 | |
2740 | bun văn bảnh ( tây ninh ) | Nam | 675 | 600 |