STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2721 | Đăng khôi | Nam | 600 | 580 | |
2722 | Tân carina | Nam | 655 | 600 | |
2723 | Hùng carina | Nam | 630 | 600 | |
2724 | Tùng trần | Nam | 605 | 600 | |
2725 | Thái long an | Nam | 630 | 600 | |
2726 | Lê phú gia | Nam | 830 | 600 | |
2727 | Hoàng kim | Nữ | 630 | 600 | |
2728 | Triết phạm | Nam | 690 | 600 | |
2729 | Nhiên 83 | Nữ | 565 | 500 | |
2730 | Thanh spc | Nam | 625 | 600 | |
2731 | Tuấn eakar | Nam | 655 | 600 | |
2732 | lê quang phi | Nam | 645 | 600 | |
2733 | thương dakmin | Nữ | 625 | 600 | |
2734 | Loan huỳnh | Nữ | 635 | 600 | |
2735 | Thư quận 10 | Nữ | 550 | 500 | |
2736 | Vui nha trang | Nam | 710 | 600 | |
2737 | Bác sĩ quang phương buôn mê thuột | Nam | 690 | 600 | |
2738 | Trường tré | Nam | 635 | 600 | |
2739 | Tí ybi daklak | Nam | 710 | 600 | |
2740 | Thạch nha khoa | Nam | 635 | 500 |