STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2741 |
duy hiệp thầnh ( tây ninh ) |
Nam |
670 |
600 |
|
2742 |
tiễn cảnh việt ( tây ninh ) |
Nam |
690 |
600 |
|
2743 |
phong nam á ( tây ninh ) |
Nam |
660 |
600 |
|
2744 |
vũ bé đô cảnh việt |
Nam |
635 |
600 |
|
2745 |
ninh giọt nắng |
Nam |
600 |
500 |
|
2746 |
lợi bến tre |
Nam |
705 |
600 |
|
2747 |
huy tân châu ( tây ninh ) |
Nam |
755 |
700 |
|
2748 |
hồng tân châu ( tây ninh ) |
Nam |
715 |
600 |
|
2749 |
tuấn sport ( tay ninh ) |
Nam |
650 |
600 |
|
2750 |
nhựt tây ninh |
Nam |
740 |
700 |
|
2751 |
phong karim |
Nam |
670 |
600 |
|
2752 |
kim tây ninh |
Nam |
630 |
600 |
|
2753 |
vượng quảng ngãi |
Nam |
625 |
600 |
|
2754 |
Hưng Huỳnh Mai ( tây ninh ) |
Nam |
620 |
600 |
|
2755 |
Phúc Hưng ( tây ninh ) |
Nam |
760 |
700 |
|
2756 |
Gấu Tây ninh |
Nam |
675 |
600 |
|
2757 |
Đại Cana Tây ninh |
Nam |
660 |
600 |
|
2758 |
Trung tnh Tây ninh |
Nam |
670 |
600 |
|
2759 |
Ninh huỳnh |
Nam |
600 |
550 |
|
2760 |
Cường TTC tây ninh |
Nam |
600 |
550 |
|