STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2701 |
Xùng gia minh |
Nam |
610 |
600 |
|
2702 |
Trần anh tuấn |
Nam |
660 |
600 |
|
2703 |
Hiền phú nhuận |
Nam |
610 |
600 |
|
2704 |
Mr phùng |
Nam |
675 |
600 |
|
2705 |
Danh vietland |
Nam |
625 |
600 |
|
2706 |
Danh lộc vừng |
Nam |
720 |
600 |
|
2707 |
Tân cbbank |
Nam |
645 |
600 |
|
2708 |
Nguyên vũ |
Nam |
760 |
600 |
|
2709 |
Tuấn cam lâm |
Nam |
650 |
600 |
|
2710 |
Thương vũng tàu |
Nữ |
655 |
600 |
|
2711 |
Huệ vũng tàu |
Nữ |
640 |
600 |
|
2712 |
Đạt vĩnh phúc |
Nữ |
755 |
700 |
|
2713 |
Hoa hậu giang |
Nữ |
625 |
500 |
|
2714 |
Hiển oto vĩnh long |
Nam |
670 |
600 |
|
2715 |
Minh nhỏ vĩnh long |
Nam |
725 |
600 |
|
2716 |
Dung hà |
Nữ |
635 |
600 |
|
2717 |
Kim sơn |
Nữ |
620 |
600 |
|
2718 |
Như thương |
Nữ |
630 |
600 |
|
2719 |
Thắng cơ khí |
Nam |
615 |
600 |
|
2720 |
Tuấn hồng hà |
Nam |
635 |
600 |
|