STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2701 |
Niên Di Linh |
Nam |
645 |
600 |
|
2702 |
Toản C3 |
Nam |
665 |
600 |
|
2703 |
Tuyến C3 |
Nam |
660 |
600 |
|
2704 |
Mai C3 |
Nam |
660 |
600 |
|
2705 |
Long Black Di Linh |
Nam |
660 |
600 |
|
2706 |
Thịnh C3 Di Linh |
Nam |
665 |
600 |
|
2707 |
Bill Di Linh |
Nam |
675 |
600 |
|
2708 |
Quý Di Linh |
Nam |
670 |
600 |
|
2709 |
Điền Di Linh |
Nam |
625 |
600 |
|
2710 |
Mão Di Linh |
Nam |
660 |
600 |
|
2711 |
Bình Di Linh |
Nam |
660 |
600 |
|
2712 |
Long Di Linh |
Nam |
690 |
600 |
|
2713 |
Tùng Di Linh |
Nam |
685 |
600 |
|
2714 |
Tuấn Anh Di Linh |
Nam |
725 |
600 |
|
2715 |
Thế Anh C3 Di Linh |
Nam |
730 |
600 |
|
2716 |
Trí Di Linh |
Nam |
725 |
600 |
|
2717 |
Danh Di Linh |
Nam |
735 |
600 |
|
2718 |
Phong Di Linh |
Nam |
740 |
700 |
|
2719 |
Ty Ngọc Bích Di Linh |
Nam |
765 |
700 |
|
2720 |
Linh C3 Di Linh |
Nam |
740 |
600 |
|