STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2661 |
Huân Thuế Đà Lạt |
Nam |
775 |
750 |
|
2662 |
Nô Tóc Dài Đà Lạt |
Nam |
805 |
750 |
|
2663 |
Ty Fo Đà Lạt |
Nam |
810 |
750 |
|
2664 |
Hào Lớn Đà Lạt |
Nam |
825 |
800 |
|
2665 |
Gôn Đà Lạt |
Nam |
875 |
700 |
|
2666 |
Quang Tèo Đà Lạt |
Nam |
875 |
800 |
|
2667 |
dũng đại cát |
Nam |
630 |
600 |
|
2668 |
arthur weber |
Nam |
1135 |
1100 |
|
2669 |
dũng hd |
Nam |
600 |
590 |
|
2670 |
Thọ Chủ Tịch clb 27 |
Nam |
600 |
580 |
|
2671 |
Tấn Di Linh |
Nam |
650 |
600 |
|
2672 |
Toản C3 |
Nam |
665 |
600 |
|
2673 |
Tuyến C3 |
Nam |
660 |
600 |
|
2674 |
Mai C3 |
Nam |
660 |
600 |
|
2675 |
Hiến Đức Trọng |
Nam |
600 |
580 |
|
2676 |
Toản Đức Trọng |
Nam |
600 |
580 |
|
2677 |
Sơn Cây Xăng |
Nam |
605 |
580 |
|
2678 |
Chính Đức Trọng |
Nam |
600 |
580 |
|
2679 |
Thành Đức Trọng |
Nam |
600 |
580 |
|
2680 |
Ca Đức Trọng |
Nam |
605 |
580 |
|