STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2641 |
Thanh Black Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2642 |
Châu Sắc Màu Đà Lạt 700 |
Nam |
700 |
600 |
|
2643 |
Đào Hạt Nhân Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2644 |
Đoàn sacombank Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2645 |
Viễn Tỉnh Đội Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2646 |
Hãn Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2647 |
Đại CA Đà Lạt |
Nam |
675 |
600 |
|
2648 |
Thanh Đen Đà Lạt |
Nam |
710 |
600 |
|
2649 |
Trung L Đà Lạt |
Nam |
690 |
600 |
|
2650 |
Phép Đà Lạt |
Nam |
705 |
600 |
|
2651 |
Hoà Điện Đà Lạt |
Nam |
710 |
600 |
|
2652 |
Bùi Tâm Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2653 |
Vũ P5 Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2654 |
Hùng VNPT Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2655 |
Huy CX5 Đà Lạt |
Nam |
685 |
600 |
|
2656 |
Bun Tài Kí dalat |
Nam |
700 |
600 |
|
2657 |
Nhuận Petrolimex Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2658 |
Thông Sport Đà Lạt |
Nam |
730 |
600 |
|
2659 |
Thạnh Ti Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2660 |
Nhật Nguyên Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|