STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2621 |
Hoàng Anh Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2622 |
Thanh Black Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2623 |
Châu Sắc Màu Đà Lạt 700 |
Nam |
700 |
600 |
|
2624 |
Đào Hạt Nhân Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2625 |
Đoàn sacombank Đà Lạt |
Nam |
690 |
600 |
|
2626 |
Viễn Tỉnh Đội Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2627 |
Hãn Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2628 |
Đại CA Đà Lạt |
Nam |
675 |
600 |
|
2629 |
Thanh Đen Đà Lạt |
Nam |
710 |
600 |
|
2630 |
Trung L Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2631 |
Phép Đà Lạt |
Nam |
705 |
600 |
|
2632 |
Hoà Điện Đà Lạt |
Nam |
710 |
600 |
|
2633 |
Bùi Tâm Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2634 |
Vũ P5 Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2635 |
Hùng VNPT Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|
2636 |
Huy CX5 Đà Lạt |
Nam |
685 |
600 |
|
2637 |
Bun Tài Kí dalat |
Nam |
695 |
600 |
|
2638 |
Nhuận Petrolimex Đà Lạt |
Nam |
695 |
600 |
|
2639 |
Thông Sport Đà Lạt |
Nam |
715 |
600 |
|
2640 |
Thạnh Ti Đà Lạt |
Nam |
700 |
600 |
|