STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2621 | Sơn Phòng GT Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
2622 | Lĩnh Đà Lạt | Nam | 680 | 600 | |
2623 | Thiên Rao Vặt | Nam | 665 | 600 | |
2624 | Trí Lâm Hà | Nam | 750 | 600 | |
2625 | Tuấn Tĩnh Giang Đà Lạt | Nam | 690 | 600 | |
2626 | Minh Bonsai Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
2627 | Tô iphone Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
2628 | Bảo Thành Phòng GT Đà Lạt | Nam | 695 | 600 | |
2629 | Tô morning Đà Lạt | Nam | 710 | 600 | |
2630 | Thành Decor Đà Lạt | Nam | 665 | 600 | |
2631 | Văn Vật Tư Đà Lạt | Nam | 680 | 600 | |
2632 | Tú xe Đà Lạt | Nam | 685 | 600 | |
2633 | Hưng inox Đà Lat | Nam | 665 | 600 | |
2634 | Khải Dâu Đà Lạt | Nam | 685 | 600 | |
2635 | Quân xalo Đà Lạt | Nam | 715 | 600 | |
2636 | Ty Hài Đà Lạt | Nam | 690 | 600 | |
2637 | Sinh Đá Đà Lạt | Nam | 680 | 600 | |
2638 | Nô LiLy Đà Lạt | Nam | 650 | 600 | |
2639 | thảo nhi nha trang | Nữ | 735 | 700 | |
2640 | Hoàng Anh Đà Lạt | Nam | 700 | 600 |