STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2621 | nghĩa truyền hình quảng ngãi | Nam | 655 | 600 | |
2622 | thọ ly hiệp quảng ngãi | Nam | 745 | 700 | |
2623 | lộc ly hiệp quảng ngãi | Nam | 775 | 700 | |
2624 | cường công an quảng ngãi | Nam | 655 | 600 | |
2625 | viên công minh | Nam | 600 | 590 | |
2626 | hùng giáo viên quảng ngãi | Nam | 705 | 600 | |
2627 | nhất 5 sánh | Nam | 665 | 600 | |
2628 | lê định | Nam | 635 | 600 | |
2629 | bill vu bL | Nam | 655 | 600 | |
2630 | hoài nhân quán | Nam | 830 | 800 | |
2631 | hiếu gradenhomes | Nam | 850 | 800 | |
2632 | thắng bi sắt | Nam | 770 | 700 | |
2633 | Văn anh | Nam | 740 | 600 | |
2634 | hùng nguyễn quận 7 | Nam | 690 | 600 | |
2635 | lê định | Nam | 625 | 600 | |
2636 | thái hồng ân | Nam | 700 | 600 | |
2637 | cường bình định | Nam | 685 | 600 | |
2638 | khang tanimex | Nam | 800 | 700 | |
2639 | gia khang | Nam | 690 | 600 | |
2640 | rin nguyễn | Nam | 610 | 600 |