STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2601 | Tường TTVH Đà Lạt | Nam | 660 | 600 | |
2602 | Sơn Phòng GT Đà Lạt | Nam | 655 | 600 | |
2603 | Lĩnh Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
2604 | Thiên Rao Vặt | Nam | 680 | 600 | |
2605 | Trí Lâm Hà | Nam | 750 | 600 | |
2606 | Tuấn Tĩnh Giang Đà Lạt | Nam | 690 | 600 | |
2607 | Minh Bonsai Đà Lạt | Nam | 670 | 600 | |
2608 | Tô iphone Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
2609 | Bảo Thành Phòng GT Đà Lạt | Nam | 695 | 600 | |
2610 | Tô morning Đà Lạt | Nam | 710 | 600 | |
2611 | Thành Decor Đà Lạt | Nam | 665 | 600 | |
2612 | Văn Vật Tư Đà Lạt | Nam | 680 | 600 | |
2613 | Tú xe Đà Lạt | Nam | 685 | 600 | |
2614 | Hưng inox Đà Lat | Nam | 660 | 600 | |
2615 | Khải Dâu Đà Lạt | Nam | 680 | 600 | |
2616 | Quân xalo Đà Lạt | Nam | 715 | 600 | |
2617 | Ty Hài Đà Lạt | Nam | 690 | 600 | |
2618 | Sinh Đá Đà Lạt | Nam | 675 | 600 | |
2619 | Nô LiLy Đà Lạt | Nam | 650 | 600 | |
2620 | thảo nhi nha trang | Nữ | 725 | 700 |