STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2601 |
Lợi Khách Sạn Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
2602 |
Hải Vàng Khai Đà Lạt |
Nam |
635 |
600 |
|
2603 |
Cường Phường 11 Đà Lạt |
Nam |
650 |
600 |
|
2604 |
Long Phòng GT |
Nam |
670 |
600 |
|
2605 |
Nô Hà Thanh Đà Lạt |
Nam |
650 |
600 |
|
2606 |
ms lim |
Nữ |
670 |
600 |
|
2607 |
Minh Ý Đà Lạt |
Nam |
640 |
600 |
|
2608 |
Hùng Cu Đà Lạt |
Nam |
680 |
600 |
|
2609 |
Bùi Thọ Đà Lạt |
Nam |
650 |
600 |
|
2610 |
Dũng Mầm Phòng GT Đà Lạt |
Nam |
655 |
600 |
|
2611 |
Thanh 24 Đà Lạt 660 |
Nam |
660 |
600 |
|
2612 |
Hưng Vàng Khai Đà Lạt |
Nam |
635 |
600 |
|
2613 |
Bi Golf Valley Đà Lạt |
Nam |
660 |
600 |
|
2614 |
Vương Đà Lạt |
Nam |
655 |
600 |
|
2615 |
Nhân Lá Chuối Đà Lạt |
Nam |
670 |
600 |
|
2616 |
Long Công chúa Đà Lạt |
Nam |
660 |
600 |
|
2617 |
tồn VNPT Đà Lạt |
Nam |
675 |
600 |
|
2618 |
Hà Thanh Đà Lạt |
Nam |
665 |
600 |
|
2619 |
hiệp Thanh Tra Đà Lạt |
Nam |
650 |
600 |
|
2620 |
Tường TTVH Đà Lạt |
Nam |
660 |
600 |
|