STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
2601 | Sang việt bến thành | Nam | 665 | 600 | |
2602 | Giá thủ đức | Nam | 685 | 600 | |
2603 | Dũng thủ đức | Nam | 660 | 600 | |
2604 | Quang quảng nam | Nam | 600 | 500 | |
2605 | Dũng swagger | Nam | 610 | 600 | |
2606 | Minh cao | Nam | 635 | 600 | |
2607 | Hải Lee | Nữ | 580 | 500 | |
2608 | Alain Bason | Nam | 635 | 600 | |
2609 | Long milo | Nam | 625 | 600 | |
2610 | Vũ Fit life | Nam | 675 | 600 | |
2611 | Đôn nguyễn | Nam | 630 | 600 |