STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2441 |
khánh thanh đa |
Nam |
690 |
600 |
|
2442 |
điệp thuốc lào |
Nam |
700 |
600 |
|
2443 |
thư hổ mang |
Nam |
755 |
700 |
|
2444 |
nam sân bay |
Nam |
620 |
600 |
|
2445 |
sang công ich |
Nam |
615 |
600 |
|
2446 |
khánh tokyo |
Nam |
710 |
600 |
|
2447 |
duyệt nha khoa |
Nam |
630 |
600 |
|
2448 |
henry lee |
Nam |
720 |
700 |
|
2449 |
vũ bưu điện |
Nam |
810 |
700 |
|
2450 |
thắng ttc |
Nam |
660 |
600 |
|
2451 |
luyến tokyo |
Nữ |
595 |
500 |
|
2452 |
hùng binh đoàn16 |
Nam |
615 |
590 |
|
2453 |
kiều diễm trinh |
Nữ |
700 |
600 |
|
2454 |
cánh philip |
Nam |
645 |
600 |
|
2455 |
mai phước bình |
Nữ |
555 |
500 |
|
2456 |
vy phước bình |
Nữ |
620 |
550 |
|
2457 |
phương vạn ninh |
Nữ |
725 |
700 |
|
2458 |
nhựt tiến đạt |
Nam |
775 |
700 |
|
2459 |
nhân thoại sơn |
Nam |
685 |
600 |
|
2460 |
quân hdc |
Nam |
775 |
700 |
|