STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2401 |
Minh trảng bàng |
Nam |
600 |
590 |
|
2402 |
Khang trảng bàng |
Nam |
670 |
590 |
|
2403 |
Thạch gò dầu |
Nam |
680 |
600 |
|
2404 |
Quỳnh ninh hiệp |
Nam |
620 |
600 |
|
2405 |
Minh béo |
Nam |
1015 |
1000 |
|
2406 |
Việt gò dầu |
Nam |
640 |
60 |
|
2407 |
Dũng Bảo Lâm |
Nam |
620 |
600 |
|
2408 |
Sự Bảo Lâm |
Nam |
630 |
600 |
|
2409 |
Cường Phan Thiết |
Nam |
850 |
800 |
|
2410 |
Hoà honda phan thiết |
Nam |
685 |
600 |
|
2411 |
Hoà Phan Thiết |
Nam |
690 |
600 |
|
2412 |
Mến sóc trăng |
Nam |
625 |
600 |
|
2413 |
Tèo Nha Trang |
Nam |
600 |
500 |
|
2414 |
Phú hà tỉnh |
Nam |
845 |
700 |
|
2415 |
Hà phòng gt |
Nam |
675 |
600 |
|
2416 |
Bảo golf valley |
Nam |
605 |
500 |
|
2417 |
Hợp golf valley |
Nam |
670 |
600 |
|
2418 |
tài 291 |
Nam |
810 |
800 |
|
2419 |
Mạnh Tây Ninh |
Nam |
835 |
800 |
|
2420 |
Lộc VIB |
Nam |
825 |
600 |
|