| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
| 2401 |
Phương trà vinh |
Nam |
655 |
600 |
|
| 2402 |
Lâm huỳnh |
Nam |
640 |
600 |
|
| 2403 |
Ngân khánh |
Nữ |
560 |
500 |
|
| 2404 |
Tài LV |
Nam |
755 |
700 |
|
| 2405 |
Sơn quang anh |
Nam |
620 |
600 |
|
| 2406 |
Phi hà oanh |
Nam |
670 |
600 |
|
| 2407 |
Chiến bùi |
Nam |
615 |
600 |
|