STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
2401 |
Bảo china |
Nam |
620 |
600 |
|
2402 |
Huyền hoàng long |
Nam |
635 |
600 |
|
2403 |
Hậu nha khoa |
Nam |
600 |
500 |
|
2404 |
Tiến nha khoa |
Nam |
620 |
600 |
|
2405 |
Mùi nha khoa |
Nam |
625 |
590 |
|
2406 |
Thành nha khoa sg |
Nam |
620 |
600 |
|
2407 |
Thập chí khang |
Nam |
720 |
700 |
|
2408 |
Tuấn giao thông |
Nam |
665 |
600 |
|
2409 |
Thế anh bình phước |
Nam |
675 |
60 |
|
2410 |
Đức ngân hàng |
Nam |
655 |
600 |
|
2411 |
Nghêu duy |
Nam |
685 |
600 |
|
2412 |
Dinh bình phước |
Nam |
645 |
600 |
|
2413 |
Quý bột |
Nam |
630 |
600 |
|
2414 |
Bình đen |
Nam |
745 |
700 |
|
2415 |
Phong công an bình phước |
Nam |
725 |
700 |
|
2416 |
Tuấn bình phước |
Nam |
655 |
600 |
|
2417 |
Tuấn anh công an bp |
Nam |
725 |
700 |
|
2418 |
Long bình phước |
Nam |
730 |
700 |
|
2419 |
Hải cân bình phước |
Nam |
635 |
600 |
|
2420 |
Quý máy phát điện |
Nam |
650 |
600 |
|