STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1861 |
jang |
Nam |
610 |
600 |
|
1862 |
mập khang an |
Nam |
760 |
600 |
|
1863 |
vũ atm |
Nam |
615 |
600 |
|
1864 |
ngầu quận 8 |
Nam |
775 |
700 |
|
1865 |
thành cá sấu |
Nam |
710 |
600 |
|
1866 |
khương thú y |
Nam |
620 |
600 |
|
1867 |
lý minh |
Nam |
720 |
700 |
|
1868 |
nguyễn bùi |
Nam |
750 |
700 |
|
1869 |
thái nhỏ nha khoa |
Nam |
725 |
700 |
|
1870 |
hướng đồng nai |
Nam |
710 |
700 |
|
1871 |
nguyên nhỏ cao lãnh |
Nam |
810 |
800 |
|
1872 |
hùng anh hải đăng |
Nam |
975 |
900 |
|
1873 |
tuấn ninh thuận |
Nam |
720 |
700 |
|
1874 |
kafu |
Nam |
915 |
900 |
|
1875 |
quỳnh tom |
Nam |
685 |
600 |
|
1876 |
bác sĩ nhựt |
Nam |
605 |
600 |
|
1877 |
thi an đông |
Nam |
835 |
700 |
|
1878 |
hưng 007 |
Nam |
825 |
700 |
|
1879 |
long t78 |
Nam |
765 |
700 |
|
1880 |
mẫn nguyễn |
Nam |
645 |
600 |
|