STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1841 |
thịnh mập đồng nai |
Nam |
750 |
740 |
|
1842 |
bắc đông anh |
Nam |
700 |
690 |
|
1843 |
vượng đông anh |
Nam |
685 |
680 |
|
1844 |
nhựt becamex |
Nam |
995 |
900 |
|
1845 |
quang coma9 |
Nam |
600 |
595 |
|
1846 |
trọng gia lai |
Nam |
950 |
800 |
|
1847 |
tài cần thơ |
Nam |
820 |
790 |
|
1848 |
kiểm trà vinh |
Nam |
645 |
630 |
|
1849 |
kha nguyễn |
Nam |
715 |
700 |
|
1850 |
dũng công an |
Nam |
600 |
595 |
|
1851 |
thuỷ dakmin |
Nữ |
675 |
640 |
|
1852 |
thường quận 8 |
Nam |
635 |
620 |
|
1853 |
an kiên giang |
Nữ |
770 |
750 |
|
1854 |
núi quận 8 |
Nam |
860 |
830 |
|
1855 |
tý đồng nai |
Nam |
845 |
830 |
|
1856 |
phương lao động |
Nữ |
565 |
550 |
|
1857 |
hoàng tân châu |
Nam |
820 |
760 |
|
1858 |
duy fantatis |
Nam |
690 |
650 |
|
1859 |
đức đẻo |
Nam |
840 |
820 |
|
1860 |
chương sadec |
Nam |
655 |
630 |
|