STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1801 |
ti đồng nai |
Nam |
870 |
800 |
|
1802 |
hiếu tăng |
Nam |
650 |
600 |
|
1803 |
hoàng anfa |
Nam |
900 |
800 |
|
1804 |
khoa kk |
Nam |
625 |
600 |
|
1805 |
thắng tekco |
Nam |
630 |
600 |
|
1806 |
quy nội thất |
Nam |
655 |
600 |
|
1807 |
trường chợ gạo |
Nam |
750 |
700 |
|
1808 |
phương xây dựng |
Nam |
670 |
600 |
|
1809 |
thấy tú |
Nam |
875 |
800 |
|
1810 |
duy tuấn |
Nam |
810 |
800 |
|
1811 |
minh quận 1 |
Nam |
690 |
650 |
|
1812 |
viên vạn phúc |
Nam |
625 |
600 |
|
1813 |
mẫn phoenix |
Nam |
645 |
600 |
|
1814 |
phúc bàu cát |
Nam |
680 |
600 |
|
1815 |
hùng mô tô |
Nam |
620 |
600 |
|
1816 |
bác sĩ cường |
Nam |
630 |
600 |
|
1817 |
bình thanh lam |
Nam |
790 |
700 |
|
1818 |
sơn scb |
Nam |
665 |
600 |
|
1819 |
thân tay trái |
Nam |
655 |
600 |
|
1820 |
quang balace |
Nam |
655 |
600 |
|