STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3241 |
Quốc canada |
Nam |
620 |
600 |
|
3242 |
thông phú giáo |
Nam |
655 |
600 |
|
3243 |
Phi gia lai |
Nam |
645 |
600 |
|
3244 |
Tuấn phú giáo |
Nam |
655 |
600 |
|
3245 |
Thảo phú giáo |
Nam |
610 |
590 |
|
3246 |
Bạch đình huy |
Nam |
615 |
600 |
|
3247 |
Lê thế dũng |
Nam |
615 |
600 |
|
3248 |
Thanh điện tử |
Nam |
645 |
600 |
|
3249 |
Dương quận 12 |
Nam |
630 |
600 |
|
3250 |
Ngọc duyên |
Nữ |
550 |
500 |
|
3251 |
Hiệu lép |
Nam |
620 |
600 |
|
3252 |
hoài canada |
Nam |
600 |
590 |
|
3253 |
nguyên cam lâm |
Nam |
635 |
600 |
|
3254 |
Công báo chí |
Nam |
620 |
600 |
|
3255 |
Sang việt bến thành |
Nam |
670 |
600 |
|
3256 |
Cường DSS |
Nam |
655 |
600 |
|
3257 |
Giá thủ đức |
Nam |
690 |
600 |
|
3258 |
Dũng thủ đức |
Nam |
660 |
600 |
|
3259 |
Trang cát |
Nam |
555 |
500 |
|
3260 |
Thuỷ nguyễn |
Nữ |
555 |
500 |
|