STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
3061 |
Việt Hasfarm Đà Lạt |
Nam |
675 |
600 |
|
3062 |
Bảo golf valley |
Nam |
605 |
500 |
|
3063 |
Hợp golf valley |
Nam |
670 |
600 |
|
3064 |
Linh Trường Lái Đà Lạt |
Nam |
600 |
500 |
|
3065 |
Hùng Tỉnh Đội Đà Lạt |
Nam |
655 |
600 |
|
3066 |
Vũ nhà đất Đà Lạt |
Nam |
645 |
600 |
|
3067 |
Vũ nhôm phòng gt Đà Lạt |
Nam |
605 |
500 |
|
3068 |
Lâm H36 Đà Lạt |
Nam |
600 |
500 |
|
3069 |
Thịnh Đà Lạt |
Nam |
635 |
600 |
|
3070 |
Nam Tỉnh Đội Đà Lạt |
Nam |
630 |
600 |
|
3071 |
Vọng Đà Lạt |
Nam |
640 |
600 |
|
3072 |
Hùng Kiến Trúc Đà Lạt |
Nam |
690 |
600 |
|
3073 |
Hoa Hải Quân |
Nữ |
615 |
600 |
|
3074 |
Thanh dakmin |
Nữ |
605 |
500 |
|
3075 |
Chính thép |
Nam |
665 |
600 |
|
3076 |
Phạm hậu |
Nam |
650 |
600 |
|
3077 |
Phong dalat |
Nam |
635 |
600 |
|
3078 |
Vân gia lai |
Nữ |
670 |
600 |
|
3079 |
Ốc Lâm |
Nam |
970 |
600 |
|
3080 |
thiên kim |
Nữ |
625 |
600 |
|