STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3041 | Trọng phòng giao thông Đà Lạt | Nam | 660 | 600 | |
3042 | Dũng Bảo Lâm | Nam | 620 | 600 | |
3043 | Thế Đức Trọng | Nam | 615 | 600 | |
3044 | Sự Bảo Lâm | Nam | 630 | 600 | |
3045 | Phước Home Đức Trọng | Nam | 605 | 590 | |
3046 | Tuấn Music Đà Lạt | Nam | 625 | 600 | |
3047 | Hoà Phan Thiết | Nam | 695 | 600 | |
3048 | Thuận Cảng Sài Gòn Đà Lạt | Nam | 660 | 600 | |
3049 | Linh linh 90 | Nữ | 640 | 600 | |
3050 | Mến sóc trăng | Nam | 625 | 600 | |
3051 | Nam nước Nha Trang | Nam | 780 | 700 | |
3052 | Tèo Nha Trang | Nam | 600 | 500 | |
3053 | Thơm Cường Hà Nội | Nữ | 585 | 500 | |
3054 | Hải tiệm vàng Đà Lạt | Nam | 640 | 600 | |
3055 | vọng đalat | Nam | 640 | 600 | |
3056 | Tài trường sa Đà Lạt | Nam | 640 | 600 | |
3057 | Long Mía Đà Lạt | Nam | 630 | 600 | |
3058 | Phương Đồng Hồ Đà Lạt | Nam | 640 | 600 | |
3059 | Hà phòng gt | Nam | 675 | 600 | |
3060 | Việt Hasfarm Đà Lạt | Nam | 675 | 600 |