STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
3041 | Tuấn phú mỹ | Nam | 675 | 600 | |
3042 | Định xuân lộc | Nam | 710 | 600 | |
3043 | Tài baby | Nam | 600 | 590 | |
3044 | henry nguỹen | Nam | 605 | 500 | |
3045 | mạnh tùng huế | Nam | 625 | 600 | |
3046 | bi bảo lộc | Nam | 600 | 500 | |
3047 | bảo bảo lộc | Nam | 600 | 500 | |
3048 | khoa hd bank | Nam | 600 | 500 | |
3049 | bụi dalat | Nam | 600 | 500 | |
3050 | minh cá lóc nha trang | Nam | 695 | 600 | |
3051 | việt tuấn loan phan thiết | Nam | 645 | 600 | |
3052 | ngữ phan thiết | Nam | 635 | 600 | |
3053 | tín phan thiết | Nam | 745 | 600 | |
3054 | thiên phan thiết | Nam | 735 | 700 | |
3055 | su nha trang | Nam | 650 | 600 | |
3056 | thụ hd bank bảo lộc | Nam | 600 | 500 | |
3057 | khoa tuấn loan phan thiết | Nam | 710 | 600 | |
3058 | Ngọc bảo lộc | Nữ | 690 | 600 | |
3059 | Bi gia lai | Nam | 730 | 700 | |
3060 | Minh nhật | Nam | 870 | 800 |