STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1761 |
khoa tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1762 |
ngọc tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1763 |
vinh tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1764 |
nhân tây ninh |
Nam |
610 |
600 |
|
1765 |
duy tây ninh |
Nam |
655 |
650 |
|
1766 |
thuận tây ninh |
Nam |
610 |
605 |
|
1767 |
nhất tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1768 |
bạch tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1769 |
tú tây ninh |
Nam |
655 |
650 |
|
1770 |
thinh tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1771 |
biết tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1772 |
nguyễn đắc tiến |
Nam |
1125 |
1100 |
|
1773 |
quang học viện |
Nam |
635 |
610 |
|
1774 |
tín đỗ |
Nam |
665 |
660 |
|
1775 |
linh lu |
Nam |
990 |
900 |
|
1776 |
hùng múa |
Nam |
840 |
830 |
|
1777 |
bền quận 7 |
Nam |
715 |
710 |
|
1778 |
toản nha trang |
Nam |
665 |
650 |
|
1779 |
minh phạm |
Nam |
740 |
730 |
|
1780 |
cường tân thành |
Nam |
700 |
660 |
|