STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1741 |
lộc tân bình |
Nam |
645 |
600 |
|
1742 |
thời lan anh |
Nam |
720 |
700 |
|
1743 |
nga tây ninh |
Nữ |
570 |
565 |
|
1744 |
lễ tây ninh |
Nam |
660 |
650 |
|
1745 |
ngọc tây ninh |
Nữ |
570 |
560 |
|
1746 |
hổ tây ninh |
Nam |
725 |
660 |
|
1747 |
nghĩa tây ninh |
Nam |
670 |
660 |
|
1748 |
châu tây ninh |
Nữ |
650 |
580 |
|
1749 |
trang tây ninh |
Nam |
565 |
560 |
|
1750 |
liêm tây ninh |
Nam |
710 |
670 |
|
1751 |
thư tây ninh |
Nữ |
555 |
550 |
|
1752 |
khôi tây ninh |
Nam |
660 |
650 |
|
1753 |
huy tây ninh |
Nam |
650 |
640 |
|
1754 |
ti tây ninh |
Nữ |
685 |
675 |
|
1755 |
trinh tây ninh |
Nữ |
565 |
560 |
|
1756 |
mai tây ninh |
Nữ |
565 |
560 |
|
1757 |
thiện tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1758 |
dũng tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|
1759 |
tuyển tây ninh |
Nam |
660 |
650 |
|
1760 |
tý tây ninh |
Nam |
630 |
620 |
|