DIỄN ĐÀN TENNIS INFINITY
| STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|
| 1441 | trần trường | Nam | 1095 | 950 | |
| 1442 | nghĩa cà mau | Nam | 740 | 700 | |
| 1443 | quân carlos | Nam | 720 | 650 | |
| 1444 | tòng văn bảnh ( tây ninh ) | Nam | 650 | 600 | |
| 1445 | truyền thanh đa | Nam | 725 | 700 | |
| 1446 | hải cảnh việt | Nam | 715 | 680 | |
| 1447 | bầu tây ninh | Nam | 710 | 700 | |
| 1448 | nhật quang | Nam | 950 | 900 | |
| 1449 | tùng hồ văn huê | Nam | 615 | 600 | |
| 1450 | zon | Nam | 600 | 595 | |
| 1451 | công vov | Nam | 830 | 750 | |
| 1452 | thắng công an | Nam | 635 | 610 | |
| 1453 | trung rể cây | Nam | 625 | 600 | |
| 1454 | khánh nhang | Nam | 665 | 600 | |
| 1455 | THIÊN 9999 | Nam | 630 | 610 | |
| 1456 | tuấn cảng | Nam | 675 | 650 | |
| 1457 | sơn sa đéc | Nam | 765 | 700 | |
| 1458 | dân hải quan | Nam | 800 | 760 | |
| 1459 | cánh quận 7 | Nam | 650 | 600 | |
| 1460 | phước gà tre | Nam | 645 | 600 |