STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1421 |
lê trí |
Nam |
615 |
615 |
903370343 |
1422 |
Mười |
Nữ |
615 |
600 |
903314144 |
1423 |
mỹ lệ |
Nữ |
615 |
610 |
989704889 |
1424 |
Nguyen Hoa |
Nữ |
615 |
605 |
982825941 |
1425 |
Như Huỳnh |
Nữ |
595 |
500 |
912816444 |
1426 |
Tân May |
Nam |
615 |
615 |
0908090441-09 |
1427 |
Tana |
Nữ |
615 |
615 |
|
1428 |
Đạo Kisho |
Nam |
615 |
610 |
|
1429 |
Cao Minh Sang |
Nam |
615 |
610 |
|
1430 |
Lê Khuyên |
Nam |
610 |
610 |
909493239 |
1431 |
Tồn Bóng Đá |
Nam |
615 |
500 |
|
1432 |
Bích Vân |
Nữ |
610 |
600 |
984278887 |
1433 |
Giang pepsi |
Nữ |
610 |
600 |
Giangch |
1434 |
Hải Đại Dương |
Nam |
610 |
600 |
933105789 |
1435 |
Hằng Nguyễn |
Nữ |
610 |
595 |
|
1436 |
Hiền BC |
Nữ |
610 |
600 |
|
1437 |
Hồng Vân Thanh lam |
Nữ |
610 |
600 |
|
1438 |
Kim Linh |
Nữ |
635 |
600 |
903027017 |
1439 |
Lam diep pham |
Nữ |
610 |
600 |
908638709 |
1440 |
Lệ Bình Dương |
Nữ |
610 |
600 |
|