STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1401 |
hải nhỏ |
Nam |
655 |
600 |
|
1402 |
lâm hồ văn huê |
Nam |
785 |
780 |
|
1403 |
tính trung thiện |
Nam |
850 |
800 |
|
1404 |
vinh hồ văn huê |
Nam |
720 |
710 |
|
1405 |
bác sĩ đức |
Nam |
655 |
630 |
|
1406 |
chuyển vtv |
Nam |
635 |
620 |
|
1407 |
ngữ nh |
Nam |
630 |
620 |
|
1408 |
tùng điện |
Nam |
640 |
630 |
|
1409 |
tân báo tuổi trẻ |
Nam |
600 |
595 |
|
1410 |
tâm đông trùng |
Nam |
600 |
595 |
|
1411 |
phúc k99 |
Nam |
600 |
595 |
|
1412 |
công bp |
Nam |
875 |
870 |
|
1413 |
toàn bp |
Nam |
630 |
620 |
|
1414 |
thắng bến cát |
Nam |
700 |
690 |
|
1415 |
tiến be bờ |
Nam |
600 |
590 |
|
1416 |
hiệp quận 12 |
Nam |
680 |
670 |
|
1417 |
cường lò vôi |
Nam |
805 |
800 |
|
1418 |
chính lò vôi |
Nam |
750 |
600 |
|
1419 |
hữu hoàng long |
Nam |
725 |
720 |
|
1420 |
hải phụ tùng |
Nam |
725 |
720 |
|