STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1681 |
phú vé số |
Nam |
695 |
600 |
|
1682 |
thắng becamex |
Nam |
795 |
700 |
|
1683 |
harry chun |
Nam |
845 |
700 |
|
1684 |
thành toà án |
Nam |
720 |
700 |
|
1685 |
đình hoà |
Nam |
695 |
600 |
|
1686 |
cảnh 12 b |
Nam |
730 |
700 |
|
1687 |
công tân phú |
Nam |
815 |
800 |
|
1688 |
đạt sadec |
Nam |
925 |
890 |
|
1689 |
phi cái bè |
Nam |
640 |
600 |
|
1690 |
toán quận 12 |
Nam |
745 |
700 |
|
1691 |
beo becamex |
Nam |
910 |
900 |
|
1692 |
quý tân thành |
Nam |
820 |
800 |
|
1693 |
vũ long khánh |
Nam |
665 |
650 |
|
1694 |
hạnh tây ninh |
Nam |
630 |
600 |
|
1695 |
hoàng tùng |
Nam |
800 |
700 |
|
1696 |
thắng an giang |
Nam |
700 |
680 |
|
1697 |
lộc trái cây |
Nam |
760 |
680 |
|
1698 |
tới sahara |
Nam |
665 |
600 |
|
1699 |
hiếu cây lậy |
Nam |
825 |
800 |
|
1700 |
trung long xuyên |
Nam |
675 |
600 |
|