STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
81 | thái lớn nha khoa | Nam | 670 | 600 | |
82 | hải hà nội | Nam | 700 | 600 | |
83 | mai thái sơn | Nam | 745 | 600 | |
84 | thái dương | Nam | 640 | 600 | |
85 | thái hồng ân | Nam | 700 | 600 | |
86 | hải mắt kính | Nam | 750 | 700 | |
87 | Thái long an | Nam | 630 | 600 | |
88 | Hải đô | Nam | 610 | 600 | |
89 | Hải cân bình phước | Nam | 635 | 600 | |
90 | Hải 77 | Nam | 825 | 800 | |
91 | Lê Hải | Nam | 875 | 800 | |
92 | Hải Chuẩn | Nam | 685 | 600 | |
93 | Hải bạc liêu | Nam | 875 | 800 | |
94 | Hải TH | Nam | 610 | 590 | |
95 | Hải Lee | Nữ | 580 | 500 |