STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
41 |
tuấn thái tử |
Nam |
610 |
600 |
907076111 |
42 |
Khải Tây Ninh |
Nam |
635 |
630 |
903882166 |
43 |
Thái Hà |
Nam |
630 |
625 |
913900293 |
44 |
Thái Honda |
Nam |
630 |
625 |
|
45 |
Thái Sawanew |
Nam |
625 |
625 |
|
46 |
Sinh Hải Đăng |
Nam |
600 |
590 |
|
47 |
Chú Hai Thắng (Bác Hai) |
Nam |
620 |
600 |
|
48 |
Hải Tanimex |
Nam |
615 |
615 |
|
49 |
Hải Đại Dương |
Nam |
610 |
600 |
933105789 |
50 |
Hải Thuyền |
Nam |
605 |
605 |
903930408 |
51 |
Đông Hải |
Nam |
600 |
600 |
|
52 |
hải nghẹ sĩ |
Nam |
875 |
870 |
|
53 |
hải nhỏ |
Nam |
655 |
600 |
|
54 |
hải phụ tùng |
Nam |
725 |
720 |
|
55 |
hải hoa tiêu |
Nam |
670 |
660 |
|
56 |
lê khải |
Nam |
685 |
650 |
0945794799 |
57 |
thái quận 3 |
Nam |
930 |
850 |
|
58 |
phong hải phòng |
Nam |
610 |
600 |
|
59 |
thái bp |
Nam |
760 |
750 |
|
60 |
hải tài xế |
Nam |
750 |
740 |
|