STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
341 | Bé Huyền | Nam | 850 | 835 | |
342 | Khá Đồng Nai | Nam | 865 | 830 | |
343 | Dung korea | Nam | 790 | 700 | 918736788 |
344 | Lâm cà lỷ | Nam | 840 | 800 | |
345 | Lĩnh Novak | Nam | 835 | 800 | 969238699 |
346 | Duy Thủ Thừa (Duy Trọng Tài) | Nam | 840 | 835 | 932778827 |
347 | Thạnh Lâm Á Châu | Nam | 840 | 830 | |
348 | Thảo Nguyên (Daklak) | Nữ | 840 | 840 | |
349 | Quốc cà lỷ | Nam | 810 | 800 | |
350 | Luận PCCC | Nam | 770 | 700 | |
351 | Bảo Anh | Nam | 835 | 830 | |
352 | Chung becamex | Nam | 820 | 800 | |
353 | Hải polo | Nam | 825 | 800 | 909310108 |
354 | Lai Kỳ hoà | Nam | 805 | 800 | |
355 | Minh Gà | Nam | 815 | 700 | 1285035896 |
356 | Minh Trang (HCM) | Nữ | 835 | 835 | |
357 | PhucNBK | Nam | 835 | 820 | |
358 | minh tân | Nam | 790 | 750 | |
359 | bình phi long | Nam | 755 | 700 | |
360 | Thành U&I | Nam | 835 | 835 |