STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
281 | Dũng Châu Đốc | Nam | 850 | 840 | |
282 | Loan Hậu Giang | Nữ | 830 | 820 | 979992774 |
283 | Kiếm Cà Mau | Nam | 845 | 840 | |
284 | Sơn KTS (cận) | Nam | 845 | 840 | |
285 | Út quận 6 | Nam | 870 | 835 | |
286 | Sơn Tanimex | Nam | 810 | 800 | |
287 | Thắng An Phú | Nam | 845 | 835 | |
288 | Thắng TPM | Nam | 845 | 825 | |
289 | Bé Huyền | Nam | 850 | 835 | |
290 | Khá Đồng Nai | Nam | 865 | 830 | |
291 | Dung korea | Nam | 790 | 700 | 918736788 |
292 | Lâm cà lỷ | Nam | 840 | 800 | |
293 | Lĩnh Novak | Nam | 835 | 800 | 969238699 |
294 | Duy Thủ Thừa (Duy Trọng Tài) | Nam | 840 | 835 | 932778827 |
295 | Thạnh Lâm Á Châu | Nam | 840 | 830 | |
296 | Thảo Nguyên (Daklak) | Nữ | 840 | 840 | |
297 | Quốc cà lỷ | Nam | 810 | 800 | |
298 | Luận PCCC | Nam | 770 | 700 | |
299 | Bảo Anh | Nam | 835 | 830 | |
300 | Chung becamex | Nam | 820 | 800 |