DIỄN ĐÀN TENNIS INFINITY
| STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|---|
| 181 | Lâm cà lỷ | Nam | 840 | 800 | |
| 182 | Lĩnh Novak | Nam | 845 | 800 | 969238699 |
| 183 | Duy Thủ Thừa (Duy Trọng Tài) | Nam | 840 | 835 | 932778827 |
| 184 | Thạnh Lâm Á Châu | Nam | 840 | 830 | |
| 185 | Thảo Nguyên (Daklak) | Nữ | 840 | 840 | |
| 186 | Quốc cà lỷ | Nam | 810 | 800 | |
| 187 | Luận PCCC | Nam | 770 | 700 | |
| 188 | Bảo Anh | Nam | 835 | 830 | |
| 189 | Chung becamex | Nam | 820 | 800 | |
| 190 | Hải polo | Nam | 825 | 800 | 909310108 |
| 191 | Lai Kỳ hoà | Nam | 805 | 800 | |
| 192 | Minh Trang (HCM) | Nữ | 835 | 835 | |
| 193 | PhucNBK | Nam | 835 | 820 | |
| 194 | minh tân | Nam | 790 | 750 | |
| 195 | bình phi long | Nam | 755 | 700 | |
| 196 | Thành U&I | Nam | 835 | 835 | |
| 197 | Bơm quốc hùng | Nam | 835 | 815 | |
| 198 | Bình tho mo | Nam | 790 | 700 | 941685292 |
| 199 | Phước Lao Động | Nam | 825 | 820 | |
| 200 | Tuấn 2 nồ | Nam | 800 | 700 | 967000003 |