STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
181 |
Thắng CK |
Nam |
900 |
900 |
|
182 |
Thông Becamex |
Nam |
900 |
900 |
|
183 |
cường becamex |
Nam |
900 |
850 |
|
184 |
Toàn HG |
Nam |
900 |
885 |
|
185 |
Triết Long Xuyên |
Nam |
830 |
800 |
|
186 |
Trọc KH |
Nam |
900 |
900 |
|
187 |
Trung Pon |
Nam |
900 |
890 |
|
188 |
Tùng Q7 |
Nam |
900 |
900 |
|
189 |
Hồng 96 |
Nam |
845 |
800 |
|
190 |
Long Phạm |
Nam |
845 |
800 |
|
191 |
Long Tứ |
Nam |
895 |
885 |
|
192 |
Khén Châu Đốc |
Nam |
850 |
800 |
|
193 |
Tuấn Sò Lụa Châu Đốc |
Nam |
900 |
890 |
|
194 |
Thơ TT |
Nam |
900 |
890 |
|
195 |
Luân Tiền Giang |
Nam |
985 |
890 |
9240062292 |
196 |
Chiến thốt nốt |
Nam |
900 |
880 |
|
197 |
Hồ Phong |
Nam |
895 |
880 |
903121768 |
198 |
Đạt Mắt Kính |
Nam |
900 |
880 |
|
199 |
Xuyên quốc khanh |
Nam |
875 |
870 |
|
200 |
Bé 6 - Dũng Ice |
Nam |
890 |
875 |
|