| STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
| 1181 |
Mr Thầy |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1182 |
Trường Steel |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1183 |
Bửu B52 |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1184 |
Dũng Nha |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1185 |
Bs Tiến |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1186 |
Hiếu Italy |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1187 |
Hoài Tánh Linh |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1188 |
Sỹ Bk |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1189 |
Cương Mimoza |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1190 |
Hạnh Lũy Bán Bích |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1191 |
Cư Khánh Anh |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1192 |
A Huy Mập |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1193 |
Tư Nhú |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1194 |
Đông Hải |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1195 |
Thành BR |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1196 |
Bs Đẳng |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1197 |
Hùng Vec |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1198 |
Quý ĐLTL |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1199 |
Cảnh Vec |
Nam |
600 |
600 |
|
| 1200 |
Sơn City Land |
Nam |
600 |
600 |
|