STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1181 |
Võ Xuân Tuấn |
Nam |
660 |
650 |
938218212 |
1182 |
Phương Masha |
Nữ |
685 |
640 |
917739439 |
1183 |
Nam Râu |
Nam |
640 |
600 |
903919925 |
1184 |
Phước CMS |
Nam |
655 |
650 |
903078979 |
1185 |
Bác Sĩ Yên |
Nam |
655 |
650 |
908285995 |
1186 |
Bằng bến tre |
Nam |
655 |
655 |
983683831 |
1187 |
Châu Thành trung |
Nam |
655 |
650 |
988954579 |
1188 |
Hòa Quảng Ngãi |
Nam |
655 |
650 |
909537277 |
1189 |
Hoàng DN bình thạnh |
Nam |
655 |
645 |
944796979 |
1190 |
Huỳnh Ngoc Trinh |
Nam |
655 |
650 |
908571743 |
1191 |
Kiểu Nhà Đất |
Nam |
655 |
655 |
903641992 |
1192 |
Lê Thị Đào |
Nữ |
655 |
640 |
933031635 |
1193 |
Ly An |
Nam |
655 |
650 |
989300015 |
1194 |
Minh Hạnh |
Nữ |
655 |
640 |
|
1195 |
Nguyển Đất Huy |
Nam |
655 |
650 |
0984 911040 |
1196 |
Phú Tay Phải |
Nam |
655 |
650 |
1223999676 |
1197 |
Sang Windows |
Nam |
655 |
650 |
908113527 |
1198 |
Tấn Hùng |
Nam |
655 |
655 |
906003939 |
1199 |
Tân Trung Nhật |
Nam |
655 |
650 |
903948748 |
1200 |
Thái Tuấn Kiều |
Nam |
605 |
600 |
|