STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Điểm cao nhất |
Điểm thấp nhất |
Số điện thoại |
1141 |
hà quang |
Nam |
650 |
650 |
933398686 |
1142 |
Hải 02 |
Nam |
650 |
635 |
9000000000 |
1143 |
Hải Triều |
Nam |
650 |
645 |
906793991 |
1144 |
Hồng 7 công |
Nam |
625 |
620 |
|
1145 |
Hồng Polo |
Nữ |
650 |
635 |
|
1146 |
Hồng Thu Trương |
Nữ |
650 |
645 |
|
1147 |
Huỳnh lập |
Nam |
650 |
640 |
908666679 |
1148 |
Huỳnh Ngỡi |
Nam |
650 |
635 |
903954520 |
1149 |
Huỳnh Thị Thu Loan |
Nữ |
650 |
625 |
908248027 |
1150 |
Ly Ly |
Nữ |
650 |
635 |
|
1151 |
Mai chiếu sáng |
Nam |
650 |
650 |
|
1152 |
Minh Kiếng |
Nam |
650 |
650 |
|
1153 |
Nam Bà Rịa |
Nam |
620 |
600 |
|
1154 |
Ngữ 5Ku |
Nam |
605 |
600 |
902651368 |
1155 |
Ninh H20 |
Nam |
650 |
650 |
|
1156 |
phú củ mì |
Nam |
650 |
650 |
903726365 |
1157 |
Phụng U&I |
Nữ |
650 |
650 |
|
1158 |
Quang Điện Lạnh |
Nam |
650 |
650 |
903849300 |
1159 |
Robert Hai |
Nam |
650 |
640 |
908512349 |
1160 |
Sangoto |
Nam |
650 |
650 |
908398413 |