STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1141 | Hồng Lâm Á Châu | Nam | 665 | 660 | 988650239 |
1142 | Hồng vui | Nữ | 675 | 660 | 911473545 |
1143 | Linh q6 | Nữ | 665 | 655 | |
1144 | Nghiã thuốc tây | Nam | 670 | 650 | 903975289 |
1145 | Ngoan Cần Thơ | Nữ | 640 | 600 | 918576336 |
1146 | Sang Khu Nam | Nam | 665 | 665 | |
1147 | Tây Swiss | Nam | 665 | 650 | |
1148 | Trần Anh Huy | Nam | 665 | 655 | 933833883 |
1149 | Trung H.Hồng | Nam | 665 | 650 | |
1150 | Tuấn Anh May Việt Thịnh | Nam | 665 | 650 | 903633416 |
1151 | tung@ | Nam | 665 | 665 | 983833128 |
1152 | vũ kimthanh | Nam | 665 | 655 | 903929269 |
1153 | vymacshop | Nam | 665 | 650 | 917847879 |
1154 | Yên Ngô | Nam | 665 | 660 | |
1155 | cá ngựa | Nam | 655 | 640 | 918111899 |
1156 | Bảo Trân | Nữ | 660 | 660 | 979957879 |
1157 | Dũng MP3 (Dũng Bình Dương) | Nam | 660 | 650 | 918087397 |
1158 | Dũng Tây Thạnh | Nam | 660 | 660 | ĐT:0916677468 |
1159 | Kiệt Đồng Tháp | Nam | 655 | 650 | |
1160 | Kirilenko | Nữ | 660 | 650 | 934048599 |